hochklappen /(sw. V.)/
(hat) lật lên;
aufjklappen /(sw. V.)/
(hat) lật lên;
bật lên (hochschlagen);
lật cổ áo măng tô lên. : den Mantelkragen aufklappen
aufst /ü l.pen (sw. V.; hat)/
bẻ lên;
lật lên (hochschlagen);
klappen /(sw. V.; hat)/
lật lên;
lật xuống;
lật cổ áo măng tô dựng lên. : den Mantelkragen in die Höhe klappen
aufbrechen /(st. V.)/
(hat) (mặt đất, mặt đường) cày;
xới lên;
lật lên;
con lạn rừng đã ủi bật đất lên. : das Schwarzwild hat die Erde aufgebrochen
hochklettemhochkrempeln /(sw. V.; hat)/
xắn lên;
vén lên;
lật (tay áo ) lên (aufkrempeln);
aufstellen /(sw. V.; hat)/
lật lên;
dựng lên;
đỡ lên (aufrichten, hochstellen);
con chó dỏng đôi tai lên. : der Hund stellt die Ohren auf
aufstreifen /(sw. V.; hat)/
vén lên;
xắn lên (tay áo);
lật lên (zuriickstreifen, hoch schieben);
aufrollen /(sw. V.; hat)/
gập lại;
lật lên;
xắn lên (aufkrempeln);
aufschlagen /(st. V.)/
(hat) lật lên;
xăn lên;
xắn lên;
lật ra ngoài;