Việt
ném lên phía trên.
lật lên
bật lên
bung lên
Đức
hochklappen
der Sitz war plötzlich hochgeklappt
ghế ngồi đột nhiên bật lèn.
hochklappen /(sw. V.)/
(hat) lật lên;
(ist) bật lên; bung lên;
der Sitz war plötzlich hochgeklappt : ghế ngồi đột nhiên bật lèn.
hochklappen /(tách được) vt/