aufjklappen /(sw. V.)/
(hat) mở ra;
lật ra;
bật ra (ghế gấp, bàn gấp V V );
er hatte das Messer blitzschnell aufgeklappt : hắn đã bật con dao ra nhanh như chớp.
aufjklappen /(sw. V.)/
(ist) bật mở ra;
bung ra;
aufjklappen /(sw. V.)/
(hat) lật lên;
bật lên (hochschlagen);
den Mantelkragen aufklappen : lật cổ áo măng tô lên.