TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufjklappen

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufjklappen

aufjklappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hatte das Messer blitzschnell aufgeklappt

hắn đã bật con dao ra nhanh như chớp.

den Mantelkragen aufklappen

lật cổ áo măng tô lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufjklappen /(sw. V.)/

(hat) mở ra; lật ra; bật ra (ghế gấp, bàn gấp V V );

er hatte das Messer blitzschnell aufgeklappt : hắn đã bật con dao ra nhanh như chớp.

aufjklappen /(sw. V.)/

(ist) bật mở ra; bung ra;

aufjklappen /(sw. V.)/

(hat) lật lên; bật lên (hochschlagen);

den Mantelkragen aufklappen : lật cổ áo măng tô lên.