TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lật lên

lật lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẻ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xới lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỡ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vén lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xắn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gập lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xăn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lật lên

xắn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vén lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lật lên

hochklappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufjklappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufrollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lật lên

hochklettemhochkrempeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Mantelkragen aufklappen

lật cổ áo măng tô lên.

den Mantelkragen in die Höhe klappen

lật cổ áo măng tô dựng lên.

das Schwarzwild hat die Erde aufgebrochen

con lạn rừng đã ủi bật đất lên.

der Hund stellt die Ohren auf

con chó dỏng đôi tai lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochklappen /(sw. V.)/

(hat) lật lên;

aufjklappen /(sw. V.)/

(hat) lật lên; bật lên (hochschlagen);

lật cổ áo măng tô lên. : den Mantelkragen aufklappen

aufst /ü l.pen (sw. V.; hat)/

bẻ lên; lật lên (hochschlagen);

klappen /(sw. V.; hat)/

lật lên; lật xuống;

lật cổ áo măng tô dựng lên. : den Mantelkragen in die Höhe klappen

aufbrechen /(st. V.)/

(hat) (mặt đất, mặt đường) cày; xới lên; lật lên;

con lạn rừng đã ủi bật đất lên. : das Schwarzwild hat die Erde aufgebrochen

hochklettemhochkrempeln /(sw. V.; hat)/

xắn lên; vén lên; lật (tay áo ) lên (aufkrempeln);

aufstellen /(sw. V.; hat)/

lật lên; dựng lên; đỡ lên (aufrichten, hochstellen);

con chó dỏng đôi tai lên. : der Hund stellt die Ohren auf

aufstreifen /(sw. V.; hat)/

vén lên; xắn lên (tay áo); lật lên (zuriickstreifen, hoch schieben);

aufrollen /(sw. V.; hat)/

gập lại; lật lên; xắn lên (aufkrempeln);

aufschlagen /(st. V.)/

(hat) lật lên; xăn lên; xắn lên; lật ra ngoài;