TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

house

nhà

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân xưởng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhà ở

 
Tự điển Dầu Khí

viện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

triều đại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dòng dõi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngôi nhà

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nơi ở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chòi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công đoạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cất vào kho

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp vào hộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồng lái cần cẩu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xếp vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gắn vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ráp vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nhà.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
 380v house

buồng 380V

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà 380V

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 habitable house

vốn nhà ở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

house

house

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

cabin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

build in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

embed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fit in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mount

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 380v house

 380V house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 habitable house

dwelling stock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dwelling building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dwelling-house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 habitable house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 habitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 home

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

house

Haus

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unterbringen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufnehmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kranführerhaus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einbauen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Her house becomes their house.

Ngôi nhà của bà trở thành nhà của hai người.

Soon they will be at Besso’s house.

Chỉ lát nữa thôi họ sẽ về nhà Besso.

Should he go to the woman’s house in Fribourg?

Có nên đến thăm người đàn bà ở Fribourg không?

There, a house has been removed from its foundations.

Chỗ nọ, một ngôi nhà bị bốc khỏi móng.

One day her husband, with whitened face, is carried into her house.

Một ngày kia chồng bà được khiêng vào nhà, mặt xám như tro.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

House

Nhà.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufnehmen /vt/XD/

[EN] house

[VI] cất vào kho, lắp vào hộp

Kranführerhaus /nt/XD/

[EN] cabin, house

[VI] buồng lái cần cẩu

einbauen /vt/XD/

[EN] build in, embed, fit in, house, mount

[VI] lắp vào, xếp vào, gắn vào, ráp vào, lắp ráp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

house

ngôi nhà, nơi ở, chuồng, chòi, phòng, phân xưởng, công đoạn

Từ điển pháp luật Anh-Việt

house

: nhà, triều dại. [L] House of commons - viện thứ dân, hạ nghị viện gồm dại diện quận, thành phố, đơn vị tuyên cừ nông thôn và các dại hục, tắt cà là 615 nơi. - House of lords - viện qui tộc, thượng nghị viện gom các vị chưc sẳc tôn giáo (lords spiritual) các chức sắc thế tục (ngoái giáo hòi) (lords temporal). Các vị chức sẳc tôn giáo lả hai ngái tỏng giám mục (cua Can- torberỵ và York) và các giám mục chính của nhà thờ tại Anh. - Các chức sac thế tục : 1/ nghị sĩ Anh, vương quác Anh, và liên hiệp Anh. 2Ị nghị sf đại diện xứ Tô Cách Lan vả Ái Nhr Lan. 3/ nghị sf trọn đới, lords of appeal in ordinary, luật gia danh tieng, dược chi dịnh đê trợ lý cho Nghị viện trong việc xét dịnh các phán quyết tư pháp. Các quyết dinh này như sau : a/ xét xừ các nghị sĩ can tội phan nghịch hay tội phạm nghiêm trụng (felony). b/ khiếu nại VC chức vụ nghị si' , c/ tham xét về các cuộc bắu cứ bị tranh chấp của các nghị sĩ dại diện. 4/ tham xét về các kháng cáo sau cùng nhân danh Tỏa án tói cao : - các quyết định cùa tòa thượng thâm Anh và tòa cao cấp cùa Tò Cách Lan và Bắc Ái Nhí’ Lan - các quyết dinh cùa tòa thượng thâm đại hình Anh (Court of Criminal Appeal) khi ông Chương lý tuyên bố kháng nghị. House of Keys - hội nghị lập pháp cùa đào Mas. (Mỹ) House of representatives - hạ nghị viện cùa quốc hội Mỹ. court-house - trụ sờ tòa án house property - bất dộng sàn. [HC] (Mỹ) house duty = thuế động sản. [QTh] custom-house - phòng quan thuế, phòng thuế hài quan. [TC] clearing-house - phòng thanh toán, phòng bù trừ, ngân hàng chuyển trương, clearing-house bill - hoi phieu trống, hối phiếu không chẳc chằn,

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

house

Nhà, viện, triều đại, dòng dõi (họ, tộc)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Haus

house

unterbringen

house

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 380V house

buồng 380V

 380V house /điện/

buồng 380V

 380V house /điện/

nhà (phân phối) 380V

dwelling stock, dwelling building, dwelling-house, habitable house, habitation, home, house

vốn nhà ở

Tự điển Dầu Khí

house

o   nhà, nhà ở

§   boiler house : nhà nồi hơi, phòng xupde

§   custom house : phòng hải quan

§   dog house : lều che tạm của thợ khoan

§   engine house : buồng máy phát

§   pump house : buồng bơm

§   receiving house : phòng đón tiếp; phòng kiểm nghiệm, phòng thu thuế

§   shaft house : buồng khai thác

§   tail house : tại phòng kiểm nhận (trong nhà máy lọc dầu, sản phẩm được kiểm tra trước khi lọc)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

house

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

house

house

n. a building in which people live; a country' s parliament or lawmaking group (“House of Representatives”)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

house

nhà

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

house

phân xưởng