Việt
cabin
buồng
buồng điều khiển
buồng lái cần cẩu
phòng
buổng lái
buồng lái
buồng nhỏ
buồng tàu thuỷ
buồng áp lực
khoang
Anh
stateroom
house
car
control cabin
control grid
control panel
control room
Đức
Kabine
Kajüte
Druckkabine
Kranführerhaus
Kajuete
Fahrkorb
Pháp
cabine
cabin /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kabine; Kajuete
[EN] cabin
[FR] cabine
cabin,car /ENG-MECHANICAL/
[DE] Fahrkorb; Kabine
[EN] cabin; car
Kajüte /f/VT_THUỶ/
[VI] buồng tàu thuỷ
Druckkabine /f/DHV_TRỤ/
[VI] buồng áp lực (tàu vũ trụ)
Kabine /f/VT_THUỶ/
[EN] cabin, stateroom
[VI] cabin, khoang, phòng
Kranführerhaus /nt/XD/
[EN] cabin, house
[VI] buồng lái cần cẩu
phòng, buồng
buồng kín máy bay, cabin Phần không gian bên trong máy bay dùng để phục vụ hành khách/hàng hóa.
cabin, control cabin, control grid, control panel, control room
o buồng, buồng điều khiển
buổng lái, cabin