Việt
giỏ
lồng
ca-bin dùng để vận chuyển hành khách hay tải trọng bằng dây cáp
buồng thang máy
Anh
car
lift cage
cabin
Đức
Fahrkorb
Kabine
Pháp
cage d'ascenseur
cabine
Fahrkorb /der/
ca-bin dùng để vận chuyển hành khách hay tải trọng bằng dây cáp; buồng thang máy;
Fahrkorb /ENG-MECHANICAL/
[DE] Fahrkorb
[EN] lift cage
[FR] cage d' ascenseur
Fahrkorb,Kabine /ENG-MECHANICAL/
[DE] Fahrkorb; Kabine
[EN] cabin; car
[FR] cabine
Fahrkorb /m/V_TẢI (eines)/
[EN] car
[VI] giỏ, lồng (máy nâng)