car
o xe hơi; toa xe chở hàng (ở mỏ)
§ bastard car : xe xi tec có nhiều ngăn chứa (dung tích khác nhau)
§ cableway car : toa xe chạy trên cáp treo
§ casting car : toa xe trượt (để chuyên chở ở công trường)
§ charging car : xe tải
§ delivery car : xe để phân phối hàng, xe để gia hàng
§ dump(er) car : xe lật (đổ đất hoặc rác)
§ foundry car : xe lăn, xe trượt (dùng ở công trường)
§ freight car : xe chở hàng
§ gondola car : toa xe phẳng, toa xe trần (để chất hàng)
§ heavy duty car : xe tải hạng nặng
§ hinger body car : toa xe lật được (để dỡ hàng)
§ hire car : xe thuê
§ mining car : xe chở than, xe chở quặng
§ petroluem car : xe xitec chở dầu
§ tank car : xe xitec chở dầu
§ tram car : xe goòng chở quặng
§ tripping car : xe chở quặng có thùng lật