Automobil /das; -s, -e/
ô tô;
xe hơi (Auto);
Auto /[’auto], das; -s, -s/
(từ viết tắt của Automobil) ô tô;
xe hơi (Kraftwagen, Kraft fahrzeug, Automobil);
nhìn với vẻ kinh ngạc. : wie ein Auto gucken (ugs.)
Kraftwagen /der(Amtsspr.)/
xe hơi;
ô tô (Auto);
Kraftfahrzeug /das (bes. Amtsspr.)/
(Abk : Kfz) ô tô;
xe hơi;
xe gắn máy;
xe chạy bằng động cơ 1640;