Việt
xe cộ
xe tải
xe thổ mộ
chắt làm hòa tan.
xe hơi
tàu bè
phương tiện giao thông
xe
phương tiện truyền tải
phương tiện dẫn truyền
xe khách
nôi khí cầu
buồng
giỏ
lồng
Anh
motor vehicle
Vehicle
vehicle
vehicle n.
car
Đức
Geländefahrzeug
Vehikel
Fahrzeug
xe, xe cộ, phương tiện truyền tải, phương tiện dẫn truyền
xe cộ, xe khách, nôi khí cầu, buồng (thang máy), giỏ, lồng
Fahrzeug /das/
xe cộ; tàu bè; phương tiện giao thông;
Motor vehicle
Xe cộ, xe hơi
Geländefahrzeug /n -s, -e/
xe cộ;
Vehikel /n -s, =/
1. (khinh bỉ) xe cộ, xe tải, xe thổ mộ; 2. chắt làm hòa tan.
Xe cộ
vehicle /ô tô/
motor vehicle /ô tô/
xe cộ (có bánh)