Wagen /der; -s, -, siidd., österr. auch/
chiếc xe;
xe thổ mộ;
một chiếc xe mui trần : ein offener Wagen thắng ngựa vào xe : die Pferde vor den Wagen spannen Đại Hùng tinh, Tiểu Hùng tinh : der Große Wagen, der Kleine Wagen chờ xem sự việc xảy ra : abwarten/sehen o. Ä., wie der Wagen läuft (ugs.) dối xử vổi ai một cách thô bạo : jmdm. an den Wagen fah- ren/(tiếng lóng) pinkeln/(thô tục) pissen (ugs.) không để ai lợi dụng, không để ai điều khiển. : sich nicht vor jmds. Wagen spannen lassen
Gefährt /das; -[e]s, -e (geh.)/
phương tiện chuyên chở;
xe cộ chạy bằng động cơ hay súc vật kéo như xe tải;
xe thổ mộ;
xe ngựa;
xe bò (Fuhrwerk, Kraftfahrzeug);
Kutsche /[’kutja], die; -, -n/
(früher) chiếc xe ngựa;
chiếc xe thổ mộ;