Việt
phương tiện chuyên chở
xe cộ chạy bằng động cơ hay súc vật kéo như xe tải
xe thổ mộ
xe ngựa
xe bò
Đức
Transportmittel
Gefährt
Gefährt /das; -[e]s, -e (geh.)/
phương tiện chuyên chở; xe cộ chạy bằng động cơ hay súc vật kéo như xe tải; xe thổ mộ; xe ngựa; xe bò (Fuhrwerk, Kraftfahrzeug);
Transportmittel /n -s, =/
phương tiện chuyên chở [vận tải]; Transport