Việt
phương tiện chuyên chở
phương tiện chụyên chở
phương tiện vận tải
Anh
conveyance
carrier
Đức
Transportmittel
Pháp
moyen de transport
appareil de manutention
Transportmittel /das/
phương tiện chụyên chở; phương tiện vận tải;
Transportmittel /n -s, =/
phương tiện chuyên chở [vận tải]; Transport
Transportmittel /IT-TECH,TECH/
[DE] Transportmittel
[EN] conveyance
[FR] moyen de transport
Transportmittel /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[EN] carrier
[FR] appareil de manutention