Việt
phương tiện vận tải
tàu vận tải
truyền dẫn
phương tiện chụyên chở
Anh
carrier
means of transportation
vehicle
way
Transportation & transmit instrument
Đức
Überbringer
Schlitten
Mitnehmer
Bote
Transportmittel
Transportmittel /das/
phương tiện chụyên chở; phương tiện vận tải;
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
vehicle, way
carrier /giao thông & vận tải/
Überbringer /m/V_TẢI/
[EN] carrier
[VI] phương tiện vận tải
Schlitten /m/V_TẢI/
Mitnehmer /m/V_TẢI/
Bote /m/V_TẢI/
[VI] phương tiện vận tải, tàu vận tải