Việt
phương tiện vận tải
tàu vận tải
ngUỏi đưa tin
ngưôi báo tin
ngưòi chạy giấy
giao thông viên
liên lạc viên
tùy phái
loong toong .
động từ
Anh
carrier
Đức
Bote
bote
động từ;
Bote /m -n, -n/
1. ngUỏi đưa tin, ngưôi báo tin; 2. ngưòi chạy giấy, giao thông viên, liên lạc viên, tùy phái, loong toong (cổ).
Bote /m/V_TẢI/
[EN] carrier
[VI] phương tiện vận tải, tàu vận tải