TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bote

phương tiện vận tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàu vận tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngUỏi đưa tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi báo tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi chạy giấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao thông viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên lạc viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy phái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loong toong .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bote

carrier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bote

Bote

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bote

động từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bote /m -n, -n/

1. ngUỏi đưa tin, ngưôi báo tin; 2. ngưòi chạy giấy, giao thông viên, liên lạc viên, tùy phái, loong toong (cổ).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bote /m/V_TẢI/

[EN] carrier

[VI] phương tiện vận tải, tàu vận tải