Việt
ngưòi chạy giấy
giao thông viên
tùy phái
ngUỏi đưa tin
ngưôi báo tin
liên lạc viên
loong toong .
Đức
Kurier
Bote
diplomatischer Kurier
giao thông viên ngoại giao.
Kurier /m -s, -e/
ngưòi chạy giấy, giao thông viên, tùy phái; diplomatischer Kurier giao thông viên ngoại giao.
Bote /m -n, -n/
1. ngUỏi đưa tin, ngưôi báo tin; 2. ngưòi chạy giấy, giao thông viên, liên lạc viên, tùy phái, loong toong (cổ).