Việt
ngưòi chạy giấy
giao thông viên
tùy phái
người mang tin
người đưa tin
người chuyển thư
Đức
Kurier
diplomatischer Kurier
giao thông viên ngoại giao.
Kurier /[ku'ri-.or], der; -s, -e/
người mang tin; người đưa tin; người chuyển thư;
Kurier /m -s, -e/
ngưòi chạy giấy, giao thông viên, tùy phái; diplomatischer Kurier giao thông viên ngoại giao.