carrier /xây dựng/
cấu kiện mang
carrier /điện/
tải ba
carrier /ô tô/
hạt tải điện
carrier /xây dựng/
tầu sân bay
carrier /điện lạnh/
tàu (thủy) vận tải
carrier /cơ khí & công trình/
tàu (thủy) vận tải
carrier
hãng truyền thông
Trong lĩnh vực truyền thông, một tần số đã định có thể được điều biến để tải thông tin, hoặc một công ty cung cấp các dịch vụ điện thoại và truyền thông cho người dùng.
carrier /hóa học & vật liệu/
hãng vận tải
carrier /xây dựng/
phần tử tải
carrier /xây dựng/
phần tử tải
carrier
người chuyên chở
carrier
sóng mang
Trong lĩnh vực truyền thông, một tần số đã định có thể được điều biến để tải thông tin, hoặc một công ty cung cấp các dịch vụ điện thoại và truyền thông cho người dùng.
carrier /toán & tin/
giá (mang)
carrier /dệt may/
giá mang
carrier /giao thông & vận tải/
nhà vận tải
carrier
tàu vận tải
carrier /điện lạnh/
hạt mang
carrier /điện lạnh/
hạt tải
carrier
hạt tải (điện)
carrier /điện lạnh/
phần tử tải
carrier /y học/
chất mang thuốc nhuộm
carrier /dệt may/
đầu mang (mạng sợi)
carrier
xe chở