TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạt tải

hạt tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần tử mang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạt mang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hạt tải

carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charge carrier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hạt tải

Ladungsträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Feldeffekttransistoren bewegen sich die Ladungsträger durch einen Halbleiter zwischen den Anschlüssen Drain (D) und Source (S).

Trong transistor hiệu ứng trường, những hạt tải điện chạy trong một chất bán dẫn giữa đầu nối cực máng D và cực nguồn S. Điện áp được đặt tại cực cổng G tạo ra một điện trường.

Die frei­ en Elektronen des N­Leiters wandern in der Grenz­ schicht in die Löcher des P­Leiters. Dadurch befinden sich in der Grenzschicht fast keine freien Ladungs­ träger (Elektronen und Löcher) mehr (Bild 1).

Những electron tự do trong chất dẫn điện loại N di chuyển qua lớp phân cách vào trong các lỗ trống của chất dẫn điện loại P. Do đó trong lớp phân cách hầu như không còn có những hạt tải điện tự do nữa (electron và lỗ trống) (Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ladungsträger /m/ĐIỆN/

[EN] carrier

[VI] hạt tải (điện), phần tử mang, hạt mang (điện)

Ladungsträger /m/KT_ĐIỆN/

[EN] charge carrier

[VI] hạt tải (điện), phần tử mang, hạt mang (điện)

Ladungsträger /m/V_LÝ/

[EN] carrier

[VI] hạt tải (điện), phần tử mang, hạt mang (điện)

Ladungsträger /m/DHV_TRỤ/

[EN] charge carrier

[VI] hạt tải (điện), phần tử mang, hạt mang (điện)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrier /điện lạnh/

hạt tải

carrier /điện lạnh/

hạt tải (điện)

 carrier

hạt tải (điện)