Việt
hạt mang điẹn tích
hạt mang điện
hạt tải điện
phần tử tải
vật mang điện
hạt mang điện tích <v
đ>
hạt mang điện tích
vật mang điện tích
hạt tải
phần tử mang
hạt mang
Anh
charge carrier
carrier
Đức
Ladungsträger
Pháp
porteur de charge
porteur
Ladungsträger /m/KT_ĐIỆN/
[EN] charge carrier
[VI] hạt tải (điện), phần tử mang, hạt mang (điện)
Ladungsträger /m/DHV_TRỤ/
[DE] Ladungsträger
[VI] hạt mang điện tích
[FR] porteur de charge
[VI] hạt mang điện tích < v, đ>
charge carrier /điện lạnh/
hạt tải điện (tích)
phần tử tải (điện)
charge carrier /SCIENCE/
carrier,charge carrier /ENG-ELECTRICAL/
[EN] carrier; charge carrier
[FR] porteur; porteur de charge