Ladungsträger /m/ĐIỆN/
[EN] carrier
[VI] hạt tải (điện), phần tử mang, hạt mang (điện)
Ladungsträger /m/KT_ĐIỆN/
[EN] charge carrier
[VI] hạt tải (điện), phần tử mang, hạt mang (điện)
Ladungsträger /m/V_LÝ/
[EN] carrier
[VI] hạt tải (điện), phần tử mang, hạt mang (điện)
Ladungsträger /m/DHV_TRỤ/
[EN] charge carrier
[VI] hạt tải (điện), phần tử mang, hạt mang (điện)