charge carrier /ô tô/
hạt tải điện (tích)
charge carrier /xây dựng/
phần tử tải (điện)
charge carrier
hạt mang điện
charge carrier
vật mang điện
charge carrier /điện/
hạt tải điện (tích)
charge carrier /điện lạnh/
hạt tải điện (tích)
charge carrier /điện lạnh/
phần tử tải (điện)
charge carrier
hạt tải điện (tích)
charge carrier /điện tử & viễn thông/
vật mang điện
charge carrier, vehicle /điện lạnh/
phần tử mang
charge carrier, charged particle
hạt mang điện