vehicle /y học/
chất dẫn thuốc trong dược khoa
vehicle
xe cách nhiệt (xe tải, toa hàng)
vehicle /điện lạnh/
xe cách nhiệt (xe tải, toa hàng)
vehicle /ô tô/
xe cộ
vehicle
chất dính kết
vehicle /xây dựng/
phương tiện giao thông (ô tô, tàu, xe...)
vehicle /toán & tin/
phương tiện truyền tải
vehicle /điện/
phương tiện truyền tải
vehicle /cơ khí & công trình/
chất dẫn thuốc trong dược khoa
vehicle /y học/
chất dẫn thuốc trong dược khoa
charge carrier, vehicle /điện lạnh/
phần tử mang
physical medium, vehicle
phương tiện vật lý
all-refrigerated carrier, vehicle /giao thông & vận tải/
phương tiện vận tải nặng
stain and varnish, vehicle
chất màu và vécni
automatic carrier, carrying agent, vehicle
vật mang tự động
additive, admixture, adulterant, vehicle
chất pha
survival craft, drag, sea-boat, vehicle
con tàu cấp cứu
means of individual transport, transport vehicle, vehicle
phương tiện giao thông cá nhân
solvent extraction, solvent solution, solvent t, solving agent, vehicle
trích ly bằng dung môi
adhesive property, binding material, Bond,Bonding agent, bonding material, cement, cementing agent, cementitious agent, vehicle
tính chất dính kết