binding material /cơ khí & công trình/
vật liệu dính kết
binding material /hóa học & vật liệu/
chất dính kết
binding agent, binding material, binding materials, bond
chất kết dính
adhesive, binding material, cementing materials, cementitious materials, sticky material
vật liệu dính kết
binder, binding material, binding materials, cement, cementing material, cementitious matter
vật liệu kết dính
adhesive property, binding material, Bond,Bonding agent, bonding material, cement, cementing agent, cementitious agent, vehicle
tính chất dính kết