additive /toán & tin/
có tính cộng
additive /toán & tin/
cộng được
additive /toán & tin/
cộng tính
additive /toán & tin/
cộng tính (số hạng)
additive /điện lạnh/
cộng vào
additive
chất độn dính
additive
bám dính
additive /xây dựng/
chất độn dính
addition, additive /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/
tính cộng
addition compound, additive
hợp chất cộng