Từ điển KHCN Đức Anh Việt
additiv /adj/TOÁN/
[EN] additive
[VI] cộng tính (số hạng)
Từ điển toán học Anh-Việt
additive
cộng tính
additivity
(tính chất) cộng tính
sigma-additive
- cộng tính
Từ điển phân tích kinh tế
additive /toán học/
cộng tính
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
additive
cộng tính
additive
cộng tính (số hạng)
additive /toán & tin/
cộng tính
additive /toán & tin/
cộng tính (số hạng)
additive /toán & tin/
cộng tính (số hạng)