TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cộng tính

cộng tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cộng tính  

cộng tính  

 
Từ điển phân tích kinh tế
- cộng tính

- cộng tính

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

cộng tính

additive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 additive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

additivity

 
Từ điển toán học Anh-Việt
cộng tính  

additive

 
Từ điển phân tích kinh tế
- cộng tính

sigma-additive

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

cộng tính

additiv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

additiv /adj/TOÁN/

[EN] additive

[VI] cộng tính (số hạng)

Từ điển toán học Anh-Việt

additive

cộng tính

additivity

(tính chất) cộng tính

sigma-additive

- cộng tính

Từ điển phân tích kinh tế

additive /toán học/

cộng tính  

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

additive

cộng tính

additive

cộng tính (số hạng)

 additive /toán & tin/

cộng tính

additive /toán & tin/

cộng tính (số hạng)

 additive /toán & tin/

cộng tính (số hạng)