TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 addition

sự thêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trộn vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần thêm vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thêm vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phụ gia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất phụ gia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cộng thêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nối thêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính cộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạnh cộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần bổ sung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần thêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 addition

 addition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 append

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adulteration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 additive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adding circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

add-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 add-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 additional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appendage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 addition

sự thêm

 addition

sự trộn vào

 addition /hóa học & vật liệu/

sự trộn vào

 addition

phần thêm vào

 addition

sự thêm vào

 addition

phụ gia

 addition /y học/

chất phụ gia

 addition, append /toán & tin/

cộng thêm

Thêm vào một file.

 addition, adulteration

sự pha

 adding, addition

sự thêm vào

 addition, append

nối thêm

Thêm vào một file.

 addition, additive /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/

tính cộng

adding, addition

sự thêm vào

 adding, addition /toán & tin/

sự cộng

adding circuit, addition

mạnh cộng

add-in, addition

phần bổ sung

 add-in, addition

phần thêm

 addition, additional, appendage

phần thêm vào