TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cộng thêm

cộng thêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cộng thêm 3%

Cộng thêm 3%

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

cộng thêm

addition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 addition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 append

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cộng thêm 3%

plus additional 3%

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zuluftfilter, Abluftkühler und Abluftfilter mit den dazugehörigen Dampf- und Kondensatleitungen für die Sterilisation einschließlich benötigter Absperr- und Regelarmaturen,

các màng lọc khí vào và ra cũng như khí thoát của máy lạnh cộng thêm toàn bộ phận điều khiển và ngăn chặn tương ứng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Überlagerungswinkel wird zum Lenkwinkel durch Drehen des Elektromotors in Lenkraddrehrichtung addiert.

Góc phối hợp được cộng thêm vào với góc lái bằng cách quay động cơ điện theo hướng quay vành tay lái.

Gibt die Skalentrommel auf der Skalenhülse einen halben Millimeter frei, so muss dieser zu den Hundertsteln hinzugezählt werden.

Nếu tang quay của thang số cho thấy nửa milimet trên vỏ của thang số thì phải cộng thêm nó với trị số hàng trăm (của thang số trên ống vỏ).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zum Produkt aus Nenner und ganzer Zahl wird der Zähler addiert. Dies ergibt den Zähler des unechten Bruches

Nhân mẫu số với số nguyên, và cộng thêm tử số, ta sẽ có tử số của phân số không thực sự.

Häufig wird die Abweichung (der Fehler) in % der momentanen Anzeige zuzüglich einer Digit-Abweichung (eines Digit-Fehlers) angegeben, z.B. ±(2,5 % + 3 Digit).

Thông thường độ sai lệch (độ sai số) được thông báo bằng % của trị số đo tức thời cộng thêm sai lệch số (độ sai của số), t. d. ±(2,5 % + 3 số).

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

plus additional 3%

Cộng thêm 3%

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

addition

cộng thêm

 addition, append /toán & tin/

cộng thêm

Thêm vào một file.