TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cộng được

cộng được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cộng được

additive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 additive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einzelmesswerte oder Mittelwerte setzen sich aus dem richtigen (oder dem wahren) Wert und den zufälligen sowie systematischen Messabweichungen zusammen.

Trị số đo riêng lẻ hoặc trị số đo trung bình cộng được tạo thành từ trị số đúng (hoặc trị số thực) và sai số đo đạc có tính ngẫu nhiên hoặc có tính hệ thống.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Summe der Abweichungen der statistischen Kennwerte von einem Bezugswert (die Summe ist über alle Stichproben nach dem letzten Eingriff zu erstrecken).

Tổng sai số của thông số xác suất so với trị số chuẩn (tổng cộng được tính cho tất cả các mẫu thử lấy từ thời điểm can thiệp lần cuối).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

additive

cộng được

 additive /toán & tin/

cộng được