TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 charged particle

hạt tải điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạt mang điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 charged particle

 charged particle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charge carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charged particle /ô tô/

hạt tải điện

 charged particle

hạt mang điện

 charged particle /điện lạnh/

hạt mang điện

 charged particle /điện lạnh/

hạt tải điện

 carrier, charged particle /điện/

hạt tải điện

Lỗ trống trong chất bán dẫn loại P hoặc điện tử trong chất bán dẫn loại N.

 charge carrier, charged particle

hạt mang điện