carrier /ô tô/
hạt tải điện
charged particle /ô tô/
hạt tải điện
charge carrier /ô tô/
hạt tải điện (tích)
charged particle
hạt tải điện
carrier /điện lạnh/
hạt tải điện
charge carrier /điện lạnh/
hạt tải điện (tích)
charged particle /điện lạnh/
hạt tải điện
carrier, charged particle /điện/
hạt tải điện
Lỗ trống trong chất bán dẫn loại P hoặc điện tử trong chất bán dẫn loại N.
charge carrier /điện/
hạt tải điện (tích)
charge carrier /điện lạnh/
hạt tải điện (tích)
charge carrier
hạt tải điện (tích)