TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

charged particle

hạt mang điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạt tải điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

charged particle

charged particle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carrier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

charged particle

geladenes Teilchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

physikalisch geladenes Teilchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Träger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

charged particle

particule chargée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

porteur électrisé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carrier,charged particle /SCIENCE/

[DE] Träger; geladenes Teilchen

[EN] carrier; charged particle

[FR] particule chargée; porteur électrisé

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geladenes Teilchen /nt/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, CNH_NHÂN, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] charged particle

[VI] hạt mang điện

physikalisch geladenes Teilchen /nt/ÔNMT/

[EN] charged particle

[VI] hạt mang điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charged particle

hạt mang điện

charged particle

hạt tải điện