Fuhrbetrieb /der/
hãng vận tải;
công ty vận tải (Fuhrunternehmen);
Fuhrgeschäft /das/
hãng vận tải;
công ty vận tải (Fuhrunternehmen);
Fuhrunterneh /men, das/
hãng vận tải;
công ty vận tải;
Spedition /[Jpedi'tsiom], die; -, -en/
công ty vận chuyển hàng hóa;
hãng vận tải (Transportunternehmen);
SpedLtLnsfirma /die/
công ty vận chụyển hàng hóa;
hãng vận tải;
Frachtführer /der/
chủ phương tiện vận tải;
người chở hàng;
chủ xe vận tải;
công ty vận chuyển hàng;
hãng vận tải;