Việt
đại lý vận tải tàu biển
gửi dí
phân phát
phòng nhận gửi
phòng phân phát.
Ị sự gửi hàng
sự chuyên chở hàng hóa
công ty vận chuyển hàng hóa
hãng vận tải
dạng ngắn gọn của đanh từ
Anh
shipping agency
carriers
Đức
Spedition
Spedition /[Jpedi'tsiom], die; -, -en/
Ị sự gửi hàng; sự chuyên chở hàng hóa;
công ty vận chuyển hàng hóa; hãng vận tải (Transportunternehmen);
dạng ngắn gọn của đanh từ;
Spedition /í =, -en/
1. [sự] gửi dí, phân phát; 2. phòng nhận gửi, phòng phân phát.
Spedition /f/VT_THUỶ/
[EN] shipping agency
[VI] đại lý vận tải tàu biển