TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá mang

giá mang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu mạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giá mang

carrying bracket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carrier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giá mang

Träger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stützhülse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fadenführer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Keramikträger (Aluminium-Magnesium-Silikat) oder Metallträger

Giá mang bằng gốm (nhôm-magnesi-silic) hoặc giá mang bằng kim loại

v Planetenradträger

Giá mang bánh răng hành tinh

Vor- und Nachteile des Keramikträgers gegenüber dem Metallträger (Bild 1, Bild 2)

Ưu điểm và nhược điểm của giá mang bằng gốm so với giá mang bằng kim loại (Hình 1, Hình 2)

v einem gemeinsamen Planetenradträger,

Một giá mang bánh răng hành tinh dùng chung,

v zwei Planetenradträgern mit Planetenrädern.

Hai giá mang với các bánh răng hành tinh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carrying bracket

giá mang

 carrier /dệt may/

giá mang

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Träger /m/KT_GHI/

[EN] carrier

[VI] giá mang

Stützhülse /f/CNSX/

[EN] carrying bracket

[VI] giá mang

Fadenführer /m/KT_DỆT/

[EN] carrier

[VI] giá mang, đầu mạng (mạng sợi)