TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu mang

đầu mang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đầu mang

 carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Entsprechend den Codons des genetischen Codes gibt es die dazugehörigen tRNA-Moleküle mit jeweils einer Region aus drei freiliegenden Basen als Anticodon, welche die entsprechenden Codons der mRNA als Partner erkennen.

Tương ứng với mỗi codon của mã di truyền có một phân tử vận chuyển tRNA, gồm hai đầu. Một đầu mang ba base chưa kết nối, gọi là anticodon. Anticodon có thể nhận ra được codon tương ứng của mRNA như một đối tác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrier /dệt may/

đầu mang (mạng sợi)