Việt
người chuyên chở
máy chuyển tải
vật tải beit ~ máy chuyển tải băng chuyền bucket ~ máy chuyển tải có gàu chain ~ máy chuyển tải dây chuyền
Anh
carrier
As carrier
conveyor
người chuyên chở, máy chuyển tải, vật (chất) tải beit ~ máy chuyển tải băng chuyền bucket ~ máy chuyển tải có gàu chain ~ máy chuyển tải dây chuyền
carrier /giao thông & vận tải/