conveyor
o băng chuyền, băng tải; người chuyển nhượng
§ aerial conveyor : thiết bị vận tải treo trên không
§ aerial wire rope conveyor : thiết bị vận tải treo trên dây cáp
§ apron conveyor : băng tải kiểu khớp
§ assembly conveyor : băng chuyền lắp ráp
§ band conveyor : băng tải, băng chuyền
§ bucket conveyor : máy chuyển bằng gàu
§ chain conveyor : máy chuyển chạy xích
§ close range conveyor : băng chuyề cự ly ngắn
§ flight drag conveyor : máy chuyển kéo liên động
§ pan conveyor : máy chuyển bằng gàu
§ roller shaker conveyor : máy chuyển chạy bằng bánh xe nhỏ trên rãnh
§ rope conveyor : băng tải cáp
§ scraper flight conveyor : băng chuyền chạy xích có lưỡi cào
§ screw (spiral) conveyor : băng tải xoáy ốc
§ self-loading conveyor : máy chuyển tự nạp liệu
§ shaker conveyor : băng tải rung