Việt
băng tải
băng tải đai
băng tải kiểu dai
băng chuyền
Anh
conveyor belt
band conveyor
belt conveyor
conveyor
Đức
Transportband
Fördereinrichtung
Förderer
Fördergerät
Konveyer
Transportanlage
Pháp
convoyeur
transporteur
Fördereinrichtung,Förderer,Fördergerät,Konveyer,Transportanlage,Transportband /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/
[DE] Fördereinrichtung; Förderer; Fördergerät; Konveyer; Transportanlage; Transportband
[EN] conveyor
[FR] convoyeur; transporteur
Transportband /das (PI. ...bänder)/
băng tải; băng chuyền (Förderband);
Transportband /n -(e)s, -bänder (kĩ thuật)/
băng tải kiểu dai; đai chuyền, băng tải.
Transportband /nt/CƠ/
[EN] conveyor belt
[VI] băng tải
Transportband /nt/B_BÌ/
[EN] band conveyor, belt conveyor
[VI] băng tải đai