conveyor /xây dựng/
máy tải
conveyor
vật dẫn điện
conveyor /xây dựng/
thang lăn
conveyor /xây dựng/
thiết bị chuyền tải
conveying plant, conveyor /giao thông & vận tải/
thiết bị chuyên chở
conveying plant, conveyor /giao thông & vận tải/
thiết bị chuyên tải
conveying belt, conveyor
curoa băng tải
belt conveyor, conveyor
băng truyền
conveyance, conveying machinery, conveyor
thiết bị vận chuyển
band conveyor, conveyer, conveyor
băng chuyển tải
elevating belt conveyor, conveyer, conveyor
thiết bị nâng kiểu băng chuyền
unilateral conductor, conveyor, current conductor, electric conductor, electrical conductor
vật dẫn điện một chiều