TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 conveyor

máy tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật dẫn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thang lăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị chuyền tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị chuyên chở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị chuyên tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

curoa băng tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

băng truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị vận chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

băng chuyển tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị nâng kiểu băng chuyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật dẫn điện một chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 conveyor

 conveyor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conveying plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conveying belt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 belt conveyor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conveyance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conveying machinery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

band conveyor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conveyer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elevating belt conveyor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unilateral conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrical conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conveyor /xây dựng/

máy tải

 conveyor

vật dẫn điện

 conveyor /xây dựng/

thang lăn

 conveyor /xây dựng/

thiết bị chuyền tải

 conveying plant, conveyor /giao thông & vận tải/

thiết bị chuyên chở

 conveying plant, conveyor /giao thông & vận tải/

thiết bị chuyên tải

conveying belt, conveyor

curoa băng tải

 belt conveyor, conveyor

băng truyền

 conveyance, conveying machinery, conveyor

thiết bị vận chuyển

band conveyor, conveyer, conveyor

băng chuyển tải

elevating belt conveyor, conveyer, conveyor

thiết bị nâng kiểu băng chuyền

unilateral conductor, conveyor, current conductor, electric conductor, electrical conductor

vật dẫn điện một chiều