electrical conductor
dây dẫn điện
braided wire, electric wire, electrical conductor, wire
dây điện
Dây làm bằng nhiều dây nhỏ xoắn lại hay bện lại với nhau.; Một dải kim loại dẫn điện mảnh và dài, để trần hay phủ lớp cách điện.
A long, slender strand of drawn conductive metal, either bare or covered with insulation.
unilateral conductor, conveyor, current conductor, electric conductor, electrical conductor
vật dẫn điện một chiều
electrical conductor seal, conductor wire, current conductor, electric conductor, electric wire, electrical conductor
sự hàn kín dây dẫn điện