braided wire /điện lạnh/
dây tết (quanh cáp, dây dẫn)
braided wire /dệt may/
dây tết
braided wire /dệt may/
dây tết (quanh cáp, dây dẫn)
braided wire /dệt may/
dây tết bọc ngoài
braided wire, braiding /điện;điện lạnh;điện lạnh/
dây tết bọc ngoài
copper braid, braided wire
dây tết đồng
braided wire, electric wire, electrical conductor, wire
dây điện
Dây làm bằng nhiều dây nhỏ xoắn lại hay bện lại với nhau.; Một dải kim loại dẫn điện mảnh và dài, để trần hay phủ lớp cách điện.
A long, slender strand of drawn conductive metal, either bare or covered with insulation.
cotton braid, braided wire, multiple cord, plait, strand
dây bện sợi bông