binding wire, braid
dây tết
braided wire
dây tết (quanh cáp, dây dẫn)
braided wire /điện lạnh/
dây tết (quanh cáp, dây dẫn)
braid /toán & tin/
dây tết
binding wire /dệt may/
dây tết
braided wire /dệt may/
dây tết
braided wire /dệt may/
dây tết (quanh cáp, dây dẫn)