TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

binding wire

sợi thép buộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây đan

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây tết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây bện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây buộc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây chằng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

binding wire

binding wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lacing wire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

string

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

twine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

binding wire

Bindedraht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

binding wire

fil de liaisonnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fil de ligature

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

binding wire,lacing wire /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bindedraht

[EN] binding wire; lacing wire

[FR] fil de liaisonnement

binding wire,string,twine /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bindedraht

[EN] binding wire; string; twine

[FR] fil de ligature

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

binding wire

dây đan, dây tết, dây bện

binding wire

dây buộc, dây chằng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

binding wire /xây dựng/

sợi thép buộc