danh từ o cột ống, chuỗi máy thu
- Dãy ống tiếp nhau theo chiều dài thí dụ cột ống khoan, cột ống chống, cột ống khai thác.
- Nhiều máy thu nối với nhau.
o dây, băng, dải
o chuỗi ống
o dụng cụ
§ string up : lắp dụng cụ đưa xuống giếng khoan
§ capital string : cột khai thác, ống khai thác
§ casing string : cột ống chống, chuỗi ống chống
§ cementing string : cột trám ximăng
§ combination string of casing : chuỗi ống chống liên hợp
§ conductive string : cột ống định hướng
§ flow string : ống sản xuất, ống khai thác
§ frozen string of casing : chuỗi ống chống bị kẹt
§ oil string : ống sản xuất, cột sản xuất (dầu)
§ piano string : giây kim loại đổ chiều sâu giếng
§ production string : cột sản xuất, cột khai thác
§ protective string : ống chống bảo vệ
§ rod string : cột ống bơm
§ surface string : ống khai thác dầu đặt trên mặt đất
§ tapered string of drill pipe : chuỗi ống khoan có đường kính khác nhau
§ washered string : chuỗi dây cứu kẹt
§ water string : cột chịu nước (khoan)
§ string of drilling : cột ống khoan
§ string of drilling tools : chuỗi dụng cụ khoan
§ string of rods : chuỗi cần khoan
§ string of tools : chuỗi dụng cụ khoan
§ string over : đo độ sâu giếng
§ string reamer : mũi doa cột ống khoan
§ string shot : nổ chuỗi
§ string shot back-off tool : dụng cụ dùng chuỗi nổ
§ string stabilizer : đoạn ống ổn định
§ string up : mắc cáp khoan