TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

saite

dây đàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây cung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hoà âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tơ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

saite

chord

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

string

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

saite

Saite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Sehne

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

saite

corde

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Saiten der Geige

bộ dây của chiếc đàn vĩ cầm-, andere/strengere

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Saite,Sehne

corde

Saite, Sehne

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Saite /[’zaita], die; -n/

dây đàn;

die Saiten der Geige : bộ dây của chiếc đàn vĩ cầm-, andere/strengere

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Saite /f =, -n/

dây đàn, tơ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Saite

string

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Saite /f/ÂM/

[EN] chord

[VI] dây cung, sự hoà âm