string /toán & tin/
chuỗi ký tự
character sequence, literal, sequence, string /toán & tin/
chuỗi ký tự
Là một chuỗi ký tự dạng string, number, hoặc date biểu diễn trực tiếp một giá trị cụ thể. Ví dụ `XYZ123' , `1234' và `6/10/57' .; Một xêri các ký tự chữ và số.
character substring
chuỗi con ký tự
character substring /toán & tin/
chuỗi con ký tự