TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sequence

liên phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tuần tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trật tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trình tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lập thành dãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xếp theo trình tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phi hành đoàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà dãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sequence

 sequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flight crew

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

row house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sequence

liên phát

Một thứ tự động tác, thứ tự làm việc, qui trình làm việc.

 sequence /toán & tin/

sự tuần tự

 sequence /y học/

đoàn, chuỗi, dãy, (toán) cấp, trật tự, trình tự

 sequence /xây dựng/

lập thành dãy

 sequence /điện/

xếp theo trình tự

 sequence /cơ khí & công trình/

xích (truyền động)

 sequence

đoàn, chuỗi, dãy, (toán) cấp, trật tự, trình tự

 sequence /điện tử & viễn thông/

xếp theo trình tự

 sequence /toán & tin/

dãy (số)

flight crew, sequence

phi hành đoàn

row house, sequence

nhà dãy