TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tuần tự

sự tuần tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dãy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thứ tự

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tuần tự

 sequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sequence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự tuần tự

Reihenfolge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sequenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Folge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

An einen Schritt können mehrere Aktionen angeschlossen sein (die Anordnung entspricht nicht einer zeitlichen Reihenfolge!)

Ở cùng một bước này có nhiều tác động nối với nhau (sự sắp đặt không tương ứng với sự tuần tự theo thời gian!).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in rascher Folge erschienen mehrere Romane dieses Autors

những tập tiều thuyết của nhà văn này đã được xuất bản lần lượt trong một thời gian ngắn

es kam zu einer ganzen Folge von Unfällen

một loạt tai nạn đã xảy ra

die nächste Folge der Zeitschrift erscheint im Juni

số (tiếp theo) sau của tạp chí sẽ được phát hành vào tháng sáu

in der/für die Folge

trong những trường hợp tương tự xảy ra sau này

in Folge

liên tục, tiên tiếp

einer Sache Folge leisten (Papierdt.)

thể theo lời (yêu cầu, đề nghị...).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Folge /[’folgo], die; , -n; 1. kết quả, hậu quả; die Folgen tragen müssen/

thứ tự; sự tiếp theo; sự tuần tự; loạt; hàng; chuỗi; dãy (tiếp nối nhau);

những tập tiều thuyết của nhà văn này đã được xuất bản lần lượt trong một thời gian ngắn : in rascher Folge erschienen mehrere Romane dieses Autors một loạt tai nạn đã xảy ra : es kam zu einer ganzen Folge von Unfällen số (tiếp theo) sau của tạp chí sẽ được phát hành vào tháng sáu : die nächste Folge der Zeitschrift erscheint im Juni trong những trường hợp tương tự xảy ra sau này : in der/für die Folge liên tục, tiên tiếp : in Folge thể theo lời (yêu cầu, đề nghị...). : einer Sache Folge leisten (Papierdt.)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reihenfolge /f/M_TÍNH/

[EN] sequence

[VI] dãy, chuỗi; sự tuần tự

Sequenz /f/ÂM, M_TÍNH, Đ_KHlỂN/

[EN] sequence

[VI] dãy, chuỗi; sự tuần tự; thứ tự

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sequence /toán & tin/

sự tuần tự