TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sequenz

dãy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tuần tự

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thứ tự

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nốì tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liên tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca tiếp liên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc xê căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuỗi quân bài cùng hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuỗi lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuỗi thông tin nhập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuỗi dữ liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sequenz

sequence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

DNA sequence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nucleotide sequence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sequenz

Sequenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Folge

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Reihenfolge

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

String

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

DNA-Sequenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufeinanderfolge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Reihe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Serie

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

sequenz

monotonie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

séquence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

séquence d'ADN

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aboutissement

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

suite

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

sequence

Sequenz; Aufeinanderfolge, Folge, Reihe, Reihenfolge, Serie

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Folge,Sequenz

aboutissement

Folge, Sequenz

Folge,Reihenfolge,Sequenz

suite

Folge, Reihenfolge, Sequenz

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sequenz,String /IT-TECH/

[DE] Sequenz; String

[EN] sequence

[FR] monotonie

DNA-Sequenz,Sequenz /SCIENCE,RESEARCH/

[DE] DNA-Sequenz; Sequenz

[EN] DNA sequence; nucleotide sequence; sequence

[FR] séquence; séquence d' ADN

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sequenz /[ze'kvcnts], die; -, -en/

(Fachspr ) sự nốì tiếp; sự liên tiếp;

Sequenz /[ze'kvcnts], die; -, -en/

(Musik) mô tiến; đổi cấp;

Sequenz /[ze'kvcnts], die; -, -en/

ca tiếp liên (nhạc tôn giáo); khúc xê căng;

Sequenz /[ze'kvcnts], die; -, -en/

(Film) cảnh (trong phim);

Sequenz /[ze'kvcnts], die; -, -en/

(Kartenspiel) chuỗi quân bài cùng hoa (nôì tiếp nhau);

Sequenz /[ze'kvcnts], die; -, -en/

(Daten- verarb ) chuỗi lệnh; chuỗi thông tin nhập vào; chuỗi dữ liệu;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Sequenz

[EN] sequence

[VI] trình tự

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sequenz /f/ÂM, M_TÍNH, Đ_KHlỂN/

[EN] sequence

[VI] dãy, chuỗi; sự tuần tự; thứ tự