Sequenz /[ze'kvcnts], die; -, -en/
(Fachspr ) sự nốì tiếp;
sự liên tiếp;
Sequenz /[ze'kvcnts], die; -, -en/
(Musik) mô tiến;
đổi cấp;
Sequenz /[ze'kvcnts], die; -, -en/
ca tiếp liên (nhạc tôn giáo);
khúc xê căng;
Sequenz /[ze'kvcnts], die; -, -en/
(Film) cảnh (trong phim);
Sequenz /[ze'kvcnts], die; -, -en/
(Kartenspiel) chuỗi quân bài cùng hoa (nôì tiếp nhau);
Sequenz /[ze'kvcnts], die; -, -en/
(Daten- verarb ) chuỗi lệnh;
chuỗi thông tin nhập vào;
chuỗi dữ liệu;